Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuān ㄎㄨㄢ
Tổng nét: 18
Bộ: ròu 肉 (+14 nét)
Hình thái: ⿰月寬
Nét bút: ノフ一一丶丶フ一丨丨丨フ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: BJTI (月十廿戈)
Unicode: U+81D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: ròu 肉 (+14 nét)
Hình thái: ⿰月寬
Nét bút: ノフ一一丶丶フ一丨丨丨フ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: BJTI (月十廿戈)
Unicode: U+81D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoan
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): からだ (karada)
Âm Quảng Đông: fun1
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): からだ (karada)
Âm Quảng Đông: fun1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0