Có 3 kết quả:

ㄗㄚzān ㄗㄢzāng ㄗㄤ
Âm Pinyin: ㄗㄚ, zān ㄗㄢ, zāng ㄗㄤ
Tổng nét: 20
Bộ: ròu 肉 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
Thương Hiệt: BHUO (月竹山人)
Unicode: U+81DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: châm, trâm
Âm Nôm: toản
Âm Quảng Đông: zim1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

1/3

ㄗㄚ

giản thể

Từ điển phổ thông

bẩn thỉu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 臢.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bẩn: 腌臢 Bẩn thỉu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 臢

Từ điển Trung-Anh

see 腌臢|腌臜[a1 za1]

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 臢.

zāng ㄗㄤ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 臢.