Có 1 kết quả:
luǒ ㄌㄨㄛˇ
Âm Pinyin: luǒ ㄌㄨㄛˇ
Tổng nét: 21
Bộ: ròu 肉 (+17 nét)
Hình thái: ⿵𣎆果
Nét bút: 丶一フ丨フ一ノフ一一丨フ一一一丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: YRBWN (卜口月田弓)
Unicode: U+81DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: ròu 肉 (+17 nét)
Hình thái: ⿵𣎆果
Nét bút: 丶一フ丨フ一ノフ一一丨フ一一一丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: YRBWN (卜口月田弓)
Unicode: U+81DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: loã
Âm Nôm: khoả, loã
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): はだか (hadaka)
Âm Hàn: 라
Âm Quảng Đông: lo2
Âm Nôm: khoả, loã
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): はだか (hadaka)
Âm Hàn: 라
Âm Quảng Đông: lo2
Tự hình 1
Chữ gần giống 14
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trần truồng (như: 裸)
2. giống thú ít lông
2. giống thú ít lông
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trần truồng. § Cũng như “lỏa” 裸.
2. (Danh) Giống thú lông ngắn.
3. (Danh) § Dùng như “loa” 騾.
4. (Danh) § Dùng như “loa” 螺.
2. (Danh) Giống thú lông ngắn.
3. (Danh) § Dùng như “loa” 騾.
4. (Danh) § Dùng như “loa” 螺.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Giống thú ít lông;
② Trần truồng.
② Trần truồng.
Từ điển Trung-Anh
variant of 裸[luo3]