Có 1 kết quả:
ní ㄋㄧˊ
Âm Pinyin: ní ㄋㄧˊ
Tổng nét: 25
Bộ: ròu 肉 (+19 nét)
Hình thái: ⿱難肉
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: TGOBO (廿土人月人)
Unicode: U+81E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: ròu 肉 (+19 nét)
Hình thái: ⿱難肉
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: TGOBO (廿土人月人)
Unicode: U+81E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nê
Âm Nhật (onyomi): デイ (dei), ナイ (nai), ゼイ (zei)
Âm Nhật (kunyomi): ひしお (hishio)
Âm Quảng Đông: nai4
Âm Nhật (onyomi): デイ (dei), ナイ (nai), ゼイ (zei)
Âm Nhật (kunyomi): ひしお (hishio)
Âm Quảng Đông: nai4
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngâm giấm
2. thịt thái nhỏ
2. thịt thái nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tương thịt có cả xương. Phiếm chỉ tương thịt.
Từ điển Thiều Chửu
① Thứ giấm ngâm cả xương.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngâm giấm;
② Thịt thái (băm) nhỏ.
② Thịt thái (băm) nhỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ mắm sền sệt, làm bằng thịt và lẫn cả xương.