Có 1 kết quả:

ㄋㄧˊ
Âm Pinyin: ㄋㄧˊ
Tổng nét: 25
Bộ: ròu 肉 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: TGOBO (廿土人月人)
Unicode: U+81E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): デイ (dei), ナイ (nai), ゼイ (zei)
Âm Nhật (kunyomi): ひしお (hishio)
Âm Quảng Đông: nai4

Tự hình 2

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄋㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngâm giấm
2. thịt thái nhỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tương thịt có cả xương. Phiếm chỉ tương thịt.

Từ điển Thiều Chửu

① Thứ giấm ngâm cả xương.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ngâm giấm;
② Thịt thái (băm) nhỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thứ mắm sền sệt, làm bằng thịt và lẫn cả xương.