Có 3 kết quả:
zā ㄗㄚ • zān ㄗㄢ • zāng ㄗㄤ
Tổng nét: 23
Bộ: ròu 肉 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月贊
Nét bút: ノフ一一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BHUC (月竹山金)
Unicode: U+81E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 38
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bẩn thỉu
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Yên trâm” 腌臢: xem “yêm” 腌.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bẩn: 腌臢 Bẩn thỉu.
Từ điển Trung-Anh
see 腌臢|腌臜[a1 za1]
Từ ghép 1
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Yên trâm” 腌臢: xem “yêm” 腌.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Yên trâm” 腌臢: xem “yêm” 腌.