Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chén zǐ
ㄔㄣˊ ㄗˇ
1
/1
臣子
chén zǐ
ㄔㄣˊ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) official in feudal court
(2) subject
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độ Nguyệt Đức giang - 渡月德江
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Hải nhưng cảnh báo, mang trung ngẫu đắc - 海陾警報,忙中偶得
(
Phan Huy Ích
)
•
Hành tẫn hữu lễ từ chi, thế tử cử Lục Giả sự vỉ vỉ miễn thụ, tạ kỷ dĩ thi - 行贐有禮辭之世子舉陸賈事亹亹勉受謝紀以詩
(
Lý Tư Diễn
)
•
Khách cư - 客居
(
Đỗ Phủ
)
•
Lạng Sơn cảm đề kỳ 2 - 諒山感題其二
(
Trần Danh Án
)
•
Sứ Giao Châu tác - 使交州作
(
Đỗ Hy Vọng
)
•
Thân chinh Thái Nguyên châu - 親征太原州
(
Lê Thái Tổ
)
•
Thướng Minh đế thi kỳ 2 - 上明帝詩其二
(
Bùi Bá Kỳ
)
•
Tuyệt mệnh thi - 絕命詩
(
Trần Cao Vân
)
Bình luận
0