Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chén fú
ㄔㄣˊ ㄈㄨˊ
1
/1
臣服
chén fú
ㄔㄣˊ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to acknowledge allegiance to (some regime)
(2) to serve
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ma nhai kỷ công bi văn - 磨崖紀功文
(
Nguyễn Trung Ngạn
)