Có 1 kết quả:
chén fú ㄔㄣˊ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to acknowledge allegiance to (some regime)
(2) to serve
(2) to serve
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0