Có 1 kết quả:

chén fú ㄔㄣˊ ㄈㄨˊ

1/1

chén fú ㄔㄣˊ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to acknowledge allegiance to (some regime)
(2) to serve

Một số bài thơ có sử dụng