Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wò bìng
ㄨㄛˋ ㄅㄧㄥˋ
1
/1
臥病
wò bìng
ㄨㄛˋ ㄅㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ill in bed
(2) bed-ridden
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hồ thượng ngoạ bệnh hỉ Lục Hồng Tiệm chí - 湖上臥病喜陸鴻漸至
(
Lý Quý Lan
)
•
Ký Tiết tam lang trung Cứ - 寄薛三郎中據
(
Đỗ Phủ
)
•
Lịch lịch - 歷歷
(
Đỗ Phủ
)
•
Sở tư - Đắc Thai Châu Trịnh tư hộ Kiền tiêu tức - 所思-得台州鄭司戶虔消息
(
Đỗ Phủ
)
•
Thù Quách cấp sự - 酬郭給事
(
Vương Duy
)
•
Tống Đỗ Thẩm Ngôn - 送杜審言
(
Tống Chi Vấn
)
•
Tống Triệu thập thất minh phủ chi huyện - 送趙十七明府之縣
(
Đỗ Phủ
)
•
Tự Nhương Tây kinh phi thả di cư Đông Đồn mao ốc kỳ 4 - 自瀼西荊扉且移居東屯茅屋其四
(
Đỗ Phủ
)
•
Tỳ bà hành - 琵琶行
(
Bạch Cư Dị
)
•
Vu Sơn huyện Phần Châu Đường sứ quân thập bát đệ yến biệt kiêm chư công huề tửu lạc tương tống suất đề tiểu thi lưu ư ốc bích - 巫山縣汾州唐使君十八弟宴別兼諸公攜酒樂相送率題小詩留於屋壁
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0