Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wò bìng
ㄨㄛˋ ㄅㄧㄥˋ
1
/1
臥病
wò bìng
ㄨㄛˋ ㄅㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ill in bed
(2) bed-ridden
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cố nhân trùng cửu nhật cầu quất thư trung hí tặng - 故人重九日求橘書中戲贈
(
Vi Ứng Vật
)
•
Dao lạc - 搖落
(
Đỗ Phủ
)
•
Đại bi bạch đầu ông [Bạch đầu ông vịnh] - 代悲白頭翁【白頭翁詠】
(
Lưu Hy Di
)
•
Ký Tiết tam lang trung Cứ - 寄薛三郎中據
(
Đỗ Phủ
)
•
Lịch lịch - 歷歷
(
Đỗ Phủ
)
•
Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一
(
Nguyễn Du
)
•
Thù Quách cấp sự - 酬郭給事
(
Vương Duy
)
•
Thù Quách thập ngũ Thụ phán quan - 酬郭十五受判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Tỳ bà hành - 琵琶行
(
Bạch Cư Dị
)
•
Vương cánh huề tửu, Cao diệc đồng quá, cộng dụng hàn tự - 王竟攜酒,高亦同過,共用寒字
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0