Có 2 kết quả:

Wò hǔ Cáng lóng ㄨㄛˋ ㄏㄨˇ ㄘㄤˊ ㄌㄨㄥˊwò hǔ cáng lóng ㄨㄛˋ ㄏㄨˇ ㄘㄤˊ ㄌㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Crouching Tiger, Hidden Dragon, movie by Ang Lee 李安[Li3 An1]

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. hidden dragon, crouching tiger (idiom)
(2) fig. talented individuals in hiding
(3) concealed talent