Có 1 kết quả:
lín wēi ㄌㄧㄣˊ ㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dying (from illness)
(2) facing death
(3) on one's deathbed
(2) facing death
(3) on one's deathbed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0