Có 1 kết quả:
lín chǎng ㄌㄧㄣˊ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be at the scene (sitting for an exam, performing, competing, giving directions etc)
(2) firsthand (experience)
(3) impromptu (remarks etc)
(2) firsthand (experience)
(3) impromptu (remarks etc)
Bình luận 0