Có 1 kết quả:

lín chǎng ㄌㄧㄣˊ ㄔㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to be at the scene (sitting for an exam, performing, competing, giving directions etc)
(2) firsthand (experience)
(3) impromptu (remarks etc)

Bình luận 0