Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Lín táo
ㄌㄧㄣˊ ㄊㄠˊ
1
/1
臨洮
Lín táo
ㄌㄧㄣˊ ㄊㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Lintao county in Dingxi 定西[Ding4 xi1], Gansu
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cận văn - 近聞
(
Đỗ Phủ
)
•
Hỉ văn quan quân dĩ lâm tặc cảnh, nhị thập vận - 喜聞官軍已臨賊境二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Kha Thư ca - 哥舒歌
(
Tây bỉ nhân
)
•
Lương Châu khúc - 涼州曲
(
Vương Thế Trinh
)
•
Tái hạ khúc kỳ 2 - 塞下曲其二
(
Vương Xương Linh
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 03 - 秦州雜詩其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Tí Dạ đông ca - 子夜冬歌
(
Lý Bạch
)
•
Tòng quân từ kỳ 3 - 從軍詞其三
(
Hàn Thượng Quế
)
•
Xuất tái từ - 出塞詞
(
Mã Đái
)
Bình luận
0