Có 1 kết quả:
lín kě chuān jǐng ㄌㄧㄣˊ ㄎㄜˇ ㄔㄨㄢ ㄐㄧㄥˇ
lín kě chuān jǐng ㄌㄧㄣˊ ㄎㄜˇ ㄔㄨㄢ ㄐㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. face thirst and dig a well (idiom); fig. not to make adequate provision
(2) to act when it is too late
(2) to act when it is too late
Bình luận 0