Có 1 kết quả:

lín tiào ㄌㄧㄣˊ ㄊㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to observe from afar
(2) to look into the distance from a high place

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0