Có 1 kết quả:
lín xíng ㄌㄧㄣˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kịp lúc đi
Từ điển Trung-Anh
(1) on leaving
(2) on the point of departure
(2) on the point of departure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0