Có 1 kết quả:

lín mén ㄌㄧㄣˊ ㄇㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrive home
(2) facing one's home
(3) home-coming
(4) (soccer) facing the goalmouth

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0