Có 1 kết quả:
lín mén ㄌㄧㄣˊ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrive home
(2) facing one's home
(3) home-coming
(4) (soccer) facing the goalmouth
(2) facing one's home
(3) home-coming
(4) (soccer) facing the goalmouth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0