Có 1 kết quả:

lín zhèn tuō táo ㄌㄧㄣˊ ㄓㄣˋ ㄊㄨㄛ ㄊㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 臨陣退縮|临阵退缩[lin2 zhen4 tui4 suo1]