Có 1 kết quả:
lín zhèn tuì suō ㄌㄧㄣˊ ㄓㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄙㄨㄛ
lín zhèn tuì suō ㄌㄧㄣˊ ㄓㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄙㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shrink back as the time for battle approaches (idiom)
(2) to get cold feet
(2) to get cold feet
lín zhèn tuì suō ㄌㄧㄣˊ ㄓㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄙㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh