Có 1 kết quả:
zì ㄗˋ
Tổng nét: 6
Bộ: zì 自 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: HBU (竹月山)
Unicode: U+81EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tự
Âm Nôm: tợ, từ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): みずか.ら (mizuka.ra), おの.ずから (ono.zukara), おの.ずと (ono.zuto)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi6
Âm Nôm: tợ, từ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): みずか.ら (mizuka.ra), おの.ずから (ono.zukara), おの.ずと (ono.zuto)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi6
Tự hình 5
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Chu Công phụ Thành Vương đồ - 周公輔成王圖 (Nguyễn Trãi)
• Đề Trần Thận Tư học quán thứ Phương Đình vận kỳ 02 - 題陳慎思學館次方亭韻其二 (Cao Bá Quát)
• Đề Trương tư mã biệt thự - 題張司馬別墅 (Lý Tần)
• Khách cư - 客居 (Đỗ Phủ)
• Kiêm hà - 蒹葭 (Đỗ Phủ)
• Ký Đình Chương kỳ 1 - 寄廷章其一 (Vương Kiều Loan)
• Phiên kiếm - 蕃劍 (Đỗ Phủ)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 063 - 山居百詠其六十三 (Tông Bản thiền sư)
• Trường Tín thảo - 長信草 (Tống Trưng Dư)
• Yến Vương sứ quân trạch đề kỳ 2 - 宴王使君宅題其二 (Đỗ Phủ)
• Đề Trần Thận Tư học quán thứ Phương Đình vận kỳ 02 - 題陳慎思學館次方亭韻其二 (Cao Bá Quát)
• Đề Trương tư mã biệt thự - 題張司馬別墅 (Lý Tần)
• Khách cư - 客居 (Đỗ Phủ)
• Kiêm hà - 蒹葭 (Đỗ Phủ)
• Ký Đình Chương kỳ 1 - 寄廷章其一 (Vương Kiều Loan)
• Phiên kiếm - 蕃劍 (Đỗ Phủ)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 063 - 山居百詠其六十三 (Tông Bản thiền sư)
• Trường Tín thảo - 長信草 (Tống Trưng Dư)
• Yến Vương sứ quân trạch đề kỳ 2 - 宴王使君宅題其二 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tự mình, riêng tư
2. tự nhiên, tất nhiên
3. từ, do (liên từ)
2. tự nhiên, tất nhiên
3. từ, do (liên từ)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ khởi đầu. ◎Như: “kì lai hữu tự” 其來有自 sự vật hình thành hoặc sinh ra đều có nguồn gốc.
2. (Danh) Họ “Tự”.
3. (Đại) Mình, của mình. ◎Như: “tự cấp tự túc” 自給自足 tạo cho mình những cái cần dùng, lo đủ lấy mình, “tự dĩ vi thị” 自以為是 cho mình là đúng, “các nhân tự tảo môn tiền tuyết, hưu quản tha nhân ngõa thượng sương” 各人自掃門前雪, 休管他人瓦上霜 mỗi người quét tuyết trước cửa nhà mình, đừng lo chuyện sương trên mái ngói nhà người khác.
4. (Phó) Chủ động, chính mình, đích thân. ◎Như: “tự giác” 自覺 chính mình biết lấy, “tự nguyện” 自願 chính mình mong muốn.
5. (Phó) Vốn là, sẵn có. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Nhiên bộc quan kì vi nhân, tự thủ kì sĩ” 然僕觀其為人, 自守奇士 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Nhưng tôi xét người ấy, thấy vốn là một kẻ sĩ khác thường.
6. (Phó) Không miễn cưỡng, đương nhiên. ◎Như: “bất chiến tự nhiên thành” 不戰自然成 không đánh mà thành công. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Ngã vô vi nhi dân tự hóa” 我無為而民自化 (Chương 57) Ta vô vi mà dân tự nhiên cải hóa.
7. (Phó) Cứ, vẫn. ◇Vương Bột 王勃: “Các trung đế tử kim hà tại? Hạm ngoại Trường Giang không tự lưu” 閣中帝子今何在? 檻外長江空自流 (Đằng Vương các 滕王閣) Trong gác con vua nay ở đâu? Ngoài hiên sông Trường Giang vẫn chảy.
8. (Giới) Từ, do. ◎Như: “tự cổ dĩ lai” 自古以來 từ xưa tới nay, “tự viễn nhi cận” 自遠而近 từ xa đến gần. ◇Luận Ngữ 論語: “Hữu bằng tự viễn phương lai, bất diệc lạc hồ?” 有朋自遠方來, 不亦樂乎 (Học nhi 學而) Có bạn từ nơi xa đến, cũng chẳng vui ư?
9. (Liên) Nếu, nếu như, như quả. ◇Tả truyện 左傳: “Tự phi thánh nhân, ngoại ninh tất hữu nội ưu” 自非聖人, 外寧必有內憂 (Thành Công thập lục niên 成公十六年) Nếu không phải là bậc thánh, yên ổn bên ngoài ắt có mối lo bên trong.
10. (Liên) Mặc dù, tuy. ◇Sử Kí 史記: “Phù tự thượng thánh hoàng đế tác vi lễ nhạc pháp độ, thân dĩ tiên chi, cận dĩ tiểu trị” 夫自上聖黃帝作為禮樂法度, 身以先之, 僅以小治 (Tần bổn kỉ 秦本紀) Dù bậc thượng thánh là Hoàng Đế đặt ra phép tắc cho lễ nhạc, lấy mình làm gương mẫu, cũng chỉ yên trị chẳng bao lâu.
2. (Danh) Họ “Tự”.
3. (Đại) Mình, của mình. ◎Như: “tự cấp tự túc” 自給自足 tạo cho mình những cái cần dùng, lo đủ lấy mình, “tự dĩ vi thị” 自以為是 cho mình là đúng, “các nhân tự tảo môn tiền tuyết, hưu quản tha nhân ngõa thượng sương” 各人自掃門前雪, 休管他人瓦上霜 mỗi người quét tuyết trước cửa nhà mình, đừng lo chuyện sương trên mái ngói nhà người khác.
4. (Phó) Chủ động, chính mình, đích thân. ◎Như: “tự giác” 自覺 chính mình biết lấy, “tự nguyện” 自願 chính mình mong muốn.
5. (Phó) Vốn là, sẵn có. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Nhiên bộc quan kì vi nhân, tự thủ kì sĩ” 然僕觀其為人, 自守奇士 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Nhưng tôi xét người ấy, thấy vốn là một kẻ sĩ khác thường.
6. (Phó) Không miễn cưỡng, đương nhiên. ◎Như: “bất chiến tự nhiên thành” 不戰自然成 không đánh mà thành công. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Ngã vô vi nhi dân tự hóa” 我無為而民自化 (Chương 57) Ta vô vi mà dân tự nhiên cải hóa.
7. (Phó) Cứ, vẫn. ◇Vương Bột 王勃: “Các trung đế tử kim hà tại? Hạm ngoại Trường Giang không tự lưu” 閣中帝子今何在? 檻外長江空自流 (Đằng Vương các 滕王閣) Trong gác con vua nay ở đâu? Ngoài hiên sông Trường Giang vẫn chảy.
8. (Giới) Từ, do. ◎Như: “tự cổ dĩ lai” 自古以來 từ xưa tới nay, “tự viễn nhi cận” 自遠而近 từ xa đến gần. ◇Luận Ngữ 論語: “Hữu bằng tự viễn phương lai, bất diệc lạc hồ?” 有朋自遠方來, 不亦樂乎 (Học nhi 學而) Có bạn từ nơi xa đến, cũng chẳng vui ư?
9. (Liên) Nếu, nếu như, như quả. ◇Tả truyện 左傳: “Tự phi thánh nhân, ngoại ninh tất hữu nội ưu” 自非聖人, 外寧必有內憂 (Thành Công thập lục niên 成公十六年) Nếu không phải là bậc thánh, yên ổn bên ngoài ắt có mối lo bên trong.
10. (Liên) Mặc dù, tuy. ◇Sử Kí 史記: “Phù tự thượng thánh hoàng đế tác vi lễ nhạc pháp độ, thân dĩ tiên chi, cận dĩ tiểu trị” 夫自上聖黃帝作為禮樂法度, 身以先之, 僅以小治 (Tần bổn kỉ 秦本紀) Dù bậc thượng thánh là Hoàng Đế đặt ra phép tắc cho lễ nhạc, lấy mình làm gương mẫu, cũng chỉ yên trị chẳng bao lâu.
Từ điển Thiều Chửu
① Bởi, từ. Như sinh hữu tự lai 生有自來 sinh có từ đâu mà sinh ra.
② Mình, chính mình. Như tự tu 自修 tự sửa lấy mình.
③ Tự nhiên, không phải miễn cưỡng.
② Mình, chính mình. Như tự tu 自修 tự sửa lấy mình.
③ Tự nhiên, không phải miễn cưỡng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tự, tự mình, mình: 不自量力 Không tự lường sức mình; 人必自侮,然後人侮之 Người ta ắt tự khinh mình thì người khác mới khinh mình được (Mạnh tử);
② Từ: 自古到今 Từ xưa đến nay; 自河内到北京 Từ Hà Nội đến Bắc Kinh; 自天子以至於庶民 Từ bậc thiên tử cho đến hạng thường dân (Đại học). 【自從】tự tòng [zìcóng] Từ..., từ khi: 自從去年秋天到現在 Từ mùa thu năm ngoái đến nay; 自從我到這裡來,身體很好 Từ khi tôi đến đây, sức khỏe tốt lắm;
③ Tự nhiên. 【自然】 tự nhiên [zìrán] a. Thiên nhiên, (giới) tự nhiên: 大自然 Giới thiên nhiên, thiên nhiên, tự nhiên; 征服自然 Chinh phục thiên nhiên; 自然條件 Điều kiện thiên nhiên; b. Tự khắc, tự nhiên: 你先別問,到時候自然明白 Đừng hỏi vội, đến lúc thì anh tự khắc rõ; 聽其自然 Để mặc (cho) tự nhiên; c. Tất nhiên, đương nhiên, khắc (ắt) sẽ: 只要認眞學習,自然會進步 Miễn là chịu khó học tập, ắt sẽ tiến bộ; 【自然】tự nhiên [zìran] Không miễn cưỡng, tự nhiên: 態度非常自然 Thái độ rất tự nhiên.
② Từ: 自古到今 Từ xưa đến nay; 自河内到北京 Từ Hà Nội đến Bắc Kinh; 自天子以至於庶民 Từ bậc thiên tử cho đến hạng thường dân (Đại học). 【自從】tự tòng [zìcóng] Từ..., từ khi: 自從去年秋天到現在 Từ mùa thu năm ngoái đến nay; 自從我到這裡來,身體很好 Từ khi tôi đến đây, sức khỏe tốt lắm;
③ Tự nhiên. 【自然】 tự nhiên [zìrán] a. Thiên nhiên, (giới) tự nhiên: 大自然 Giới thiên nhiên, thiên nhiên, tự nhiên; 征服自然 Chinh phục thiên nhiên; 自然條件 Điều kiện thiên nhiên; b. Tự khắc, tự nhiên: 你先別問,到時候自然明白 Đừng hỏi vội, đến lúc thì anh tự khắc rõ; 聽其自然 Để mặc (cho) tự nhiên; c. Tất nhiên, đương nhiên, khắc (ắt) sẽ: 只要認眞學習,自然會進步 Miễn là chịu khó học tập, ắt sẽ tiến bộ; 【自然】tự nhiên [zìran] Không miễn cưỡng, tự nhiên: 態度非常自然 Thái độ rất tự nhiên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ đó. Từ. Td: Tự cổ chí kim — Chính mình.
Từ điển Trung-Anh
(1) self
(2) oneself
(3) from
(4) since
(5) naturally
(6) surely
(2) oneself
(3) from
(4) since
(5) naturally
(6) surely
Từ ghép 904
Ā bà Zàng zú Qiāng zú zì zhì zhōu 阿坝藏族羌族自治州 • Ā bà Zàng zú Qiāng zú zì zhì zhōu 阿壩藏族羌族自治州 • ān xián zì dé 安閑自得 • ān xián zì dé 安闲自得 • ān xián zì zai 安閑自在 • ān xián zì zai 安闲自在 • àn zì 暗自 • ào zì 傲自 • bān qǐ shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬起石头砸自己的脚 • bān qǐ shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬起石頭砸自己的腳 • bān shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬石头砸自己的脚 • bān shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬石頭砸自己的腳 • bàn gōng zì dòng huà 办公自动化 • bàn gōng zì dòng huà 辦公自動化 • bàn zì dòng 半自动 • bàn zì dòng 半自動 • bàn zì gēng nóng 半自耕农 • bàn zì gēng nóng 半自耕農 • bǎo ān zì dòng huà 保安自动化 • bǎo ān zì dòng huà 保安自動化 • bēi bù zì shèng 悲不自勝 • bēi bù zì shèng 悲不自胜 • bèi zì shā 被自杀 • bèi zì shā 被自殺 • bì guān zì shǒu 閉關自守 • bì guān zì shǒu 闭关自守 • bì zhǒu zì zhēn 敝帚自珍 • biǎo xiàn zì jǐ 表现自己 • biǎo xiàn zì jǐ 表現自己 • bīng tàn bù yán , lěng rè zì míng 冰炭不言,冷热自明 • bīng tàn bù yán , lěng rè zì míng 冰炭不言,冷熱自明 • Bó ěr tǎ lā Měng gǔ zì zhì zhōu 博尔塔拉蒙古自治州 • Bó ěr tǎ lā Měng gǔ zì zhì zhōu 博爾塔拉蒙古自治州 • bù dǎ zì zhāo 不打自招 • bù gǎn zì zhuān 不敢自专 • bù gǎn zì zhuān 不敢自專 • bù gōng zì pò 不攻自破 • bù néng zì yǐ 不能自已 • bù qǐng zì lái 不請自來 • bù qǐng zì lái 不请自来 • bù shuō zì míng 不說自明 • bù shuō zì míng 不说自明 • bù yán zì míng 不言自明 • bù yóu zì zhǔ 不由自主 • bù zì jué 不自覺 • bù zì jué 不自觉 • bù zì liàng 不自量 • bù zì liàng lì 不自量力 • bù zì rán 不自然 • bù zì yóu , wú nìng sǐ 不自由,毋宁死 • bù zì yóu , wú nìng sǐ 不自由,毋寧死 • bù zì zai 不自在 • cāo zòng zì rú 操縱自如 • cāo zòng zì rú 操纵自如 • Chāng jí Huí zú zì zhì zhōu 昌吉回族自治州 • chǎng dì zì xíng chē 场地自行车 • chǎng dì zì xíng chē 場地自行車 • chāo zì rán 超自然 • chē dào shān qián bì yǒu lù , chuán dào qiáo tóu zì rán zhí 車到山前必有路,船到橋頭自然直 • chē dào shān qián bì yǒu lù , chuán dào qiáo tóu zì rán zhí 车到山前必有路,船到桥头自然直 • chē dào shān qián zì yǒu lù 車到山前自有路 • chē dào shān qián zì yǒu lù 车到山前自有路 • chū zì 出自 • chū zì fèi fǔ 出自肺腑 • Chǔ xióng Yí zú zì zhì zhōu 楚雄彝族自治州 • Chǔ xióng Yí zú zì zhì zhōu 楚雄彞族自治州 • chuán dào qiáo mén zì huì zhí 船到桥门自会直 • chuán dào qiáo mén zì huì zhí 船到橋門自會直 • chuán dào qiáo tóu zì rán zhí 船到桥头自然直 • chuán dào qiáo tóu zì rán zhí 船到橋頭自然直 • Dà lǐ Bái zú zì zhì zhōu 大理白族自治州 • dà zì rán 大自然 • Dé hóng Dǎi zú Jǐng pō zú zì zhì zhōu 德宏傣族景頗族自治州 • Dé hóng Dǎi zú Jǐng pō zú zì zhì zhōu 德宏傣族景颇族自治州 • Dí qìng Zàng zú zì zhì zhōu 迪庆藏族自治州 • Dí qìng Zàng zú zì zhì zhōu 迪慶藏族自治州 • dì fāng zì zhì 地方自治 • dú lì zì zhǔ 独立自主 • dú lì zì zhǔ 獨立自主 • dú zì 独自 • dú zì 獨自 • duō xíng bù yì bì zì bì 多行不义必自毙 • duō xíng bù yì bì zì bì 多行不義必自斃 • Ēn shī Tǔ jiā zú Miáo zú zì zhì zhōu 恩施土家族苗族自治州 • ér sūn zì yǒu ér sūn fú 儿孙自有儿孙福 • ér sūn zì yǒu ér sūn fú 兒孫自有兒孫福 • fā zì 发自 • fā zì 發自 • fǎn gōng zì wèn 反躬自問 • fǎn gōng zì wèn 反躬自问 • fàn zì rán shén lùn 泛自然神論 • fàn zì rán shén lùn 泛自然神论 • fàng rèn zì liú 放任自流 • fēi zì rán 非自然 • Fū zǐ zì dào 夫子自道 • gǎi guò zì xīn 改过自新 • gǎi guò zì xīn 改過自新 • Gān nán Zàng zú zì zhì zhōu 甘南藏族自治州 • Gān zī Zàng zú zì zhì zhōu 甘孜藏族自治州 • gāng bì zì yòng 刚愎自用 • gāng bì zì yòng 剛愎自用 • gè rén zì sǎo mén qián xuě , mò guǎn tā jiā wǎ shàng shuāng 各人自扫门前雪,莫管他家瓦上霜 • gè rén zì sǎo mén qián xuě , mò guǎn tā jiā wǎ shàng shuāng 各人自掃門前雪,莫管他家瓦上霜 • gè zì 各自 • gè zì wéi zhèng 各自为政 • gè zì wéi zhèng 各自為政 • gōng dào zì rán chéng 功到自然成 • gōng lù zì xíng chē 公路自行車 • gōng lù zì xíng chē 公路自行车 • gū fāng zì shǎng 孤芳自賞 • gū fāng zì shǎng 孤芳自赏 • gù bù zì fēng 故步自封 • gù pàn zì xióng 顧盼自雄 • gù pàn zì xióng 顾盼自雄 • gù yǐng zì lián 顧影自憐 • gù yǐng zì lián 顾影自怜 • Guǒ luò Zàng zú zì zhì zhōu 果洛藏族自治州 • Hǎi běi Zàng zú zì zhì zhōu 海北藏族自治州 • Hǎi xī Měng gǔ zú Zàng zú zì zhì zhōu 海西蒙古族藏族自治州 • háng kōng zì wèi duì 航空自卫队 • háng kōng zì wèi duì 航空自衛隊 • hǎo zì wéi zhī 好自为之 • hǎo zì wéi zhī 好自為之 • hé zì xuán 核自旋 • Hóng hé Hā ní zú Yí zú zì zhì zhōu 紅河哈尼族彞族自治州 • Hóng hé Hā ní zú Yí zú zì zhì zhōu 红河哈尼族彝族自治州 • huà dì zì xiàn 画地自限 • huà dì zì xiàn 畫地自限 • Huáng nán Zàng zú zì zhì zhōu 黃南藏族自治州 • Huáng nán Zàng zú zì zhì zhōu 黄南藏族自治州 • huí jiā chī zì jǐ 回家吃自己 • huǐ guò zì xīn 悔过自新 • huǐ guò zì xīn 悔過自新 • jí rén zì yǒu tiān xiàng 吉人自有天相 • Jì zhōu tè bié zì zhì dào 济州特别自治道 • Jì zhōu tè bié zì zhì dào 濟州特別自治道 • jiān shǒu zì dào 监守自盗 • jiān shǒu zì dào 監守自盜 • jié shè zì yóu 結社自由 • jié shè zì yóu 结社自由 • jié shēn zì hào 洁身自好 • jié shēn zì hào 潔身自好 • jīn wō yín wō bù rú zì jǐ de gǒu wō 金窝银窝不如自己的狗窝 • jīn wō yín wō bù rú zì jǐ de gǒu wō 金窩銀窩不如自己的狗窩 • jìn tuì zì rú 进退自如 • jìn tuì zì rú 進退自如 • jìng zì 径自 • jìng zì 徑自 • jìng zì 迳自 • jìng zì 逕自 • jiǔ bù zuì rén rén zì zuì , sè bù mí rén rén zì mí 酒不醉人人自醉,色不迷人人自迷 • jū gōng zì ào 居功自傲 • Kè zī lè sū Kē ěr kè zī zì zhì zhōu 克孜勒苏柯尔克孜自治州 • Kè zī lè sū Kē ěr kè zī zì zhì zhōu 克孜勒蘇柯爾克孜自治州 • kuáng wàng zì dà 狂妄自大 • Lā lǔ shī dì guó jiā zì rán bǎo hù qū 拉魯濕地國家自然保護區 • Lā lǔ shī dì guó jiā zì rán bǎo hù qū 拉鲁湿地国家自然保护区 • lái zì 來自 • lái zì 来自 • Lǎo Wáng mài guā , zì mài zì kuā 老王卖瓜,自卖自夸 • Lǎo Wáng mài guā , zì mài zì kuā 老王賣瓜,自賣自誇 • lěng nuǎn zì zhī 冷暖自知 • lián hé zì qiáng 联合自强 • lián hé zì qiáng 聯合自強 • Liáng shān Yí zú zì zhì zhōu 凉山彝族自治州 • Liáng shān Yí zú zì zhì zhōu 涼山彞族自治州 • liáo yǐ zì wèi 聊以自慰 • Lín xià Huí zú zì zhì zhōu 临夏回族自治州 • Lín xià Huí zú zì zhì zhōu 臨夏回族自治州 • Mǎ zì dá 馬自達 • Mǎ zì dá 马自达 • Máo Suì zì jiàn 毛遂自荐 • Máo Suì zì jiàn 毛遂自薦 • méi tǐ zì yóu 媒体自由 • méi tǐ zì yóu 媒體自由 • mén xīn zì wèn 扪心自问 • mén xīn zì wèn 捫心自問 • Méng zì 蒙自 • Méng zì xiàn 蒙自县 • Méng zì xiàn 蒙自縣 • mín zú zì jué 民族自决 • mín zú zì jué 民族自決 • ní pú sà guò jiāng , zì shēn nán bǎo 泥菩萨过江,自身难保 • ní pú sà guò jiāng , zì shēn nán bǎo 泥菩薩過江,自身難保 • Nù jiāng Lì sù zú zì zhì zhōu 怒江傈僳族自治州 • pōu fù zì shā 剖腹自杀 • pōu fù zì shā 剖腹自殺 • qí lái yǒu zì 其來有自 • qí lái yǒu zì 其来有自 • qí zì shēn 其自身 • Qián dōng nán Miáo zú Dòng zú zì zhì zhōu 黔东南苗族侗族自治州 • Qián dōng nán Miáo zú Dòng zú zì zhì zhōu 黔東南苗族侗族自治州 • Qián nán Bù yī zú Miáo zú zì zhì zhōu 黔南布依族苗族自治州 • Qián xī nán Bù yī zú Miáo zú zì zhì zhōu 黔西南布依族苗族自治州 • qiáng zhōng zì yǒu qiáng zhōng shǒu 強中自有強中手 • qiáng zhōng zì yǒu qiáng zhōng shǒu 强中自有强中手 • qiǎng zì yóu jī 羟自由基 • qiǎng zì yóu jī 羥自由基 • qīn zì 亲自 • qīn zì 親自 • qīn zì dòng shǒu 亲自动手 • qīn zì dòng shǒu 親自動手 • qīng xīn zì rán 清新自然 • qíng bù zì jīn 情不自禁 • rèn qí zì rán 任其自然 • rú rén yǐn shuǐ , lěng nuǎn zì zhī 如人飲水,冷暖自知 • rú rén yǐn shuǐ , lěng nuǎn zì zhī 如人饮水,冷暖自知 • Sān zì 三自 • Sān zì Àì guó Jiào huì 三自愛國教會 • Sān zì Àì guó Jiào huì 三自爱国教会 • Sān zì Jiào huì 三自教会 • Sān zì Jiào huì 三自教會 • shān dì zì xíng chē 山地自行車 • shān dì zì xíng chē 山地自行车 • shàn zì 擅自 • shàn zì bǎo zhòng 善自保重 • shàn zì wéi móu 善自为谋 • shàn zì wéi móu 善自為謀 • shàn zì zhēn shè 善自珍摄 • shàn zì zhēn shè 善自珍攝 • shēng chǎn zì jiù 生产自救 • shēng chǎn zì jiù 生產自救 • shì fēi zì yǒu gōng lùn 是非自有公論 • shì fēi zì yǒu gōng lùn 是非自有公论 • shū zhōng zì yǒu huáng jīn wū , shū zhōng zì yǒu yán rú yù 书中自有黄金屋,书中自有颜如玉 • shū zhōng zì yǒu huáng jīn wū , shū zhōng zì yǒu yán rú yù 書中自有黃金屋,書中自有顏如玉 • shùn qí zì rán 順其自然 • shùn qí zì rán 顺其自然 • sī zì 私自 • tài rán zì ruò 泰然自若 • tán xiào zì ruò 談笑自若 • tán xiào zì ruò 谈笑自若 • tiān cái chū zì qín fèn 天才出自勤奋 • tiān cái chū zì qín fèn 天才出自勤奮 • tīng qí zì biàn 听其自便 • tīng qí zì biàn 聽其自便 • tīng qí zì rán 听其自然 • tīng qí zì rán 聽其自然 • tōng xùn zì dòng huà 通訊自動化 • tōng xùn zì dòng huà 通讯自动化 • tóu huán zì yì 投繯自縊 • tóu huán zì yì 投缳自缢 • tú zì jīng rǎo 徒自惊扰 • tú zì jīng rǎo 徒自驚擾 • tǔ sī zì fù 吐丝自缚 • tǔ sī zì fù 吐絲自縛 • tuò miàn zì gān 唾面自乾 • tuò miàn zì gān 唾面自干 • wán huǒ zì fén 玩火自焚 • wáng pó mài guā , zì mài zì kuā 王婆卖瓜,自卖自夸 • wáng pó mài guā , zì mài zì kuā 王婆賣瓜,自賣自誇 • wàng zì fěi bó 妄自菲薄 • wàng zì zūn dà 妄自尊大 • wēi fú zì jǐ 威福自己 • wèi zuì zì shā 畏罪自杀 • wèi zuì zì shā 畏罪自殺 • Wén shān Zhuàng zú Miáo zú zì zhì zhōu 文山壮族苗族自治州 • Wén shān Zhuàng zú Miáo zú zì zhì zhōu 文山壯族苗族自治州 • wén zé zì fù 文責自負 • wén zé zì fù 文责自负 • Wò lóng zì rán bǎo hù qū 卧龙自然保护区 • Wò lóng zì rán bǎo hù qū 臥龍自然保護區 • wú bìng zì jiǔ 无病自灸 • wú bìng zì jiǔ 無病自灸 • wú dì zì róng 无地自容 • wú dì zì róng 無地自容 • wú shī zì tōng 无师自通 • wú shī zì tōng 無師自通 • wù zì 兀自 • Xī shuāng bǎn nà Dǎi zú zì zhì zhōu 西双版纳傣族自治州 • Xī shuāng bǎn nà Dǎi zú zì zhì zhōu 西雙版納傣族自治州 • xí guàn chéng zì rán 习惯成自然 • xí guàn chéng zì rán 習慣成自然 • xí guàn ruò zì rán 习惯若自然 • xí guàn ruò zì rán 習慣若自然 • xí guàn zì rán 习惯自然 • xí guàn zì rán 習慣自然 • xǐ bù zì jīn 喜不自禁 • xǐ bù zì shèng 喜不自勝 • xǐ bù zì shèng 喜不自胜 • Xiāng xī Tǔ jiā zú Miáo zú zì zhì zhōu 湘西土家族苗族自治州 • xiāo yáo zì dé 逍遙自得 • xiāo yáo zì dé 逍遥自得 • xiāo yáo zì zai 逍遙自在 • xiāo yáo zì zai 逍遥自在 • xīn jìng zì rán liáng 心静自然凉 • xīn jìng zì rán liáng 心靜自然涼 • xīn wén zì yóu 新聞自由 • xīn wén zì yóu 新闻自由 • xíng dòng zì yóu 行动自由 • xíng dòng zì yóu 行動自由 • xuān xuān zì dé 軒軒自得 • xuān xuān zì dé 轩轩自得 • xué shù zì yóu 学术自由 • xué shù zì yóu 學術自由 • yán lùn zì yóu 言論自由 • yán lùn zì yóu 言论自由 • yáng yáng zì dé 洋洋自得 • yǎo shé zì jìn 咬舌自尽 • yǎo shé zì jìn 咬舌自盡 • Yè láng zì dà 夜郎自大 • Yī lí Hā sà kè zì zhì zhōu 伊犁哈萨克自治州 • Yī lí Hā sà kè zì zhì zhōu 伊犁哈薩克自治州 • Yī tōng zì rán bǎo hù qū 伊通自然保护区 • Yī tōng zì rán bǎo hù qū 伊通自然保護區 • yí rán zì dé 怡然自得 • yǐ lǎo dà zì jū 以老大自居 • yì zì 譯自 • yì zì 译自 • yíng kuī zì fù 盈亏自负 • yíng kuī zì fù 盈虧自負 • yìng fu zì rú 应付自如 • yìng fu zì rú 應付自如 • yōng rén zì rǎo 庸人自扰 • yōng rén zì rǎo 庸人自擾 • yōu yóu zì dé 优游自得 • yōu yóu zì dé 優遊自得 • yóu zì 犹自 • yóu zì 猶自 • yǔ rén fāng biàn , zì jǐ fāng biàn 与人方便,自己方便 • yǔ rén fāng biàn , zì jǐ fāng biàn 與人方便,自己方便 • Yù shù Zàng zú zì zhì zhōu 玉树藏族自治州 • Yù shù Zàng zú zì zhì zhōu 玉樹藏族自治州 • yuán bāo zì dòng jī 元胞自动机 • yuán bāo zì dòng jī 元胞自動機 • yuán zì 源自 • yùn yòng zì rú 运用自如 • yùn yòng zì rú 運用自如 • zào jiǎn zì fù 造繭自縛 • zào jiǎn zì fù 造茧自缚 • zhān zhān zì xǐ 沾沾自喜 • zhǎo bù zì zai 找不自在 • zhī rén zhě zhì , zì zhī zhě míng 知人者智,自知者明 • zì ài 自愛 • zì ài 自爱 • zì ài zì lián 自艾自怜 • zì ài zì lián 自艾自憐 • zì ào 自傲 • zì bá 自拔 • zì bái 自白 • zì bái shū 自白书 • zì bái shū 自白書 • zì bǎo 自保 • zì bào 自爆 • zì bào gōng yì 自報公議 • zì bào gōng yì 自报公议 • zì bào jiā mén 自報家門 • zì bào jiā mén 自报家门 • zì bào zì qì 自暴自弃 • zì bào zì qì 自暴自棄 • zì bēi 自卑 • zì bēi qíng xù 自卑情緒 • zì bēi qíng xù 自卑情绪 • zì bēi xīn lǐ 自卑心理 • zì bèi 自備 • zì bèi 自备 • zì bì zhèng 自閉症 • zì bì zhèng 自闭症 • zì biàn 自便 • zì biàn liàng 自变量 • zì biàn liàng 自變量 • zì bù bì shuō 自不必說 • zì bù bì shuō 自不必说 • zì bù dài yán 自不待言 • zì bù liàng lì 自不量力 • zì cán 自残 • zì cán 自殘 • zì cán xíng huì 自惭形秽 • zì cán xíng huì 自慚形穢 • zì cháo 自嘲 • zì chēng 自称 • zì chēng 自稱 • zì chéng yī jiā 自成一家 • zì chuàng 自创 • zì chuàng 自創 • zì chuī zì léi 自吹自擂 • zì cǐ 自此 • zì cóng 自从 • zì cóng 自從 • zì cǔn 自忖 • zì dǎ 自打 • zì dà 自大 • zì dà kuáng 自大狂 • zì dài 自带 • zì dài 自帶 • zì dǎo 自导 • zì dǎo 自導 • zì dé 自得 • zì dé qí lè 自得其乐 • zì dé qí lè 自得其樂 • zì dǐ xiàng shàng 自底向上 • zì dǐng xiàng xià 自頂向下 • zì dǐng xiàng xià 自顶向下 • zì dìng yì 自定义 • zì dìng yì 自定義 • zì dòng 自动 • zì dòng 自動 • zì dòng bù dào 自动步道 • zì dòng bù dào 自動步道 • zì dòng chē 自动车 • zì dòng chē 自動車 • zì dòng dǎng 自动挡 • zì dòng dǎng 自動擋 • zì dòng diǎn chàng jī 自动点唱机 • zì dòng diǎn chàng jī 自動點唱機 • zì dòng fú tī 自动扶梯 • zì dòng fú tī 自動扶梯 • zì dòng fù kuǎn jī 自动付款机 • zì dòng fù kuǎn jī 自動付款機 • zì dòng guà dǎng 自动挂挡 • zì dòng guà dǎng 自動掛擋 • zì dòng guì yuán jī 自动柜员机 • zì dòng guì yuán jī 自動櫃員機 • zì dòng huà 自动化 • zì dòng huà 自動化 • zì dòng huà jì shù 自动化技术 • zì dòng huà jì shù 自動化技術 • zì dòng huī fù 自动恢复 • zì dòng huī fù 自動恢復 • zì dòng kòng zhì 自动控制 • zì dòng kòng zhì 自動控制 • zì dòng lí hé 自动离合 • zì dòng lí hé 自動離合 • zì dòng lóu tī 自动楼梯 • zì dòng lóu tī 自動樓梯 • zì dòng miǎn yì 自动免疫 • zì dòng miǎn yì 自動免疫 • zì dòng qiān bǐ 自动铅笔 • zì dòng qiān bǐ 自動鉛筆 • zì dòng qǔ kuǎn jī 自动取款机 • zì dòng qǔ kuǎn jī 自動取款機 • zì dòng shè xiàn shè yǐng 自动射线摄影 • zì dòng shè xiàn shè yǐng 自動射線攝影 • zì dòng shòu huò jī 自动售货机 • zì dòng shòu huò jī 自動售貨機 • zì dòng tí kuǎn 自动提款 • zì dòng tí kuǎn 自動提款 • zì dòng tí kuǎn jī 自动提款机 • zì dòng tí kuǎn jī 自動提款機 • zì dòng zì fā 自动自发 • zì dòng zì fā 自動自發 • zì dú 自渎 • zì dú 自瀆 • zì fā 自发 • zì fā 自發 • zì fā diàn wèi 自发电位 • zì fā diàn wèi 自發電位 • zì fā duì chèn pò quē 自发对称破缺 • zì fā duì chèn pò quē 自發對稱破缺 • zì fǎn 自反 • zì fèi 自費 • zì fèi 自费 • zì fén 自焚 • zì fèng jiǎn yuē 自奉俭约 • zì fèng jiǎn yuē 自奉儉約 • zì fèng shèn jiǎn 自奉甚俭 • zì fèng shèn jiǎn 自奉甚儉 • zì fù 自負 • zì fù 自负 • zì fù shǒu jiǎo 自縛手腳 • zì fù shǒu jiǎo 自缚手脚 • zì fù yíng kuī 自負盈虧 • zì fù yíng kuī 自负盈亏 • zì gān duò luò 自甘堕落 • zì gān duò luò 自甘墮落 • zì gāo 自高 • zì gāo zì dà 自高自大 • zì gào fèn yǒng 自告奋勇 • zì gào fèn yǒng 自告奮勇 • zì gěi 自給 • zì gěi 自给 • zì gěr 自个儿 • zì gěr 自個兒 • zì gěr 自各儿 • zì gěr 自各兒 • zì gōng 自宫 • zì gōng 自宮 • zì gǔ 自古 • zì gǔ yǐ lái 自古以來 • zì gǔ yǐ lái 自古以来 • zì gù zì 自顧自 • zì gù zì 自顾自 • zì háo 自豪 • zì háo gǎn 自豪感 • zì hēi 自黑 • zì huà xiàng 自画像 • zì huà xiàng 自畫像 • zì huǐ 自悔 • zì jǐ 自己 • zì jǐ 自給 • zì jǐ 自给 • zì jǐ dòng shǒu 自己动手 • zì jǐ dòng shǒu 自己動手 • zì jǐ rén 自己人 • zì jǐ zì zú 自給自足 • zì jǐ zì zú 自给自足 • zì jiā 自家 • zì jiā rén 自家人 • zì jià qì chē chū zū 自駕汽車出租 • zì jià qì chē chū zū 自驾汽车出租 • zì jià zū lìn 自駕租賃 • zì jià zū lìn 自驾租赁 • zì jiǎn 自检 • zì jiǎn 自檢 • zì jiàn 自荐 • zì jiàn 自薦 • zì jié 自洁 • zì jié 自潔 • zì jīn 自矜 • zì jìn 自尽 • zì jìn 自盡 • zì jīng 自經 • zì jīng 自经 • zì jū 自居 • zì jǔ 自举 • zì jǔ 自舉 • zì jué 自覺 • zì jué 自觉 • zì jué fén mù 自掘坟墓 • zì jué fén mù 自掘墳墓 • zì kòng 自控 • zì kuā 自夸 • zì kuā 自誇 • zì kuàng 自况 • zì kuàng 自況 • zì kuì bù rú 自愧不如 • zì kuì fú rú 自愧弗如 • zì lái 自來 • zì lái 自来 • zì lái shuǐ 自來水 • zì lái shuǐ 自来水 • zì lái shuǐ guǎn 自來水管 • zì lái shuǐ guǎn 自来水管 • zì lǐ 自理 • zì lì 自力 • zì lì 自立 • zì lì gēng shēng 自力更生 • zì lì gèng shēng 自力更生 • zì lì mén hù 自立門戶 • zì lì mén hù 自立门户 • zì lì zì qiáng 自立自強 • zì lì zì qiáng 自立自强 • zì liàn 自恋 • zì liàn 自戀 • zì liú dì 自留地 • zì lǜ 自律 • zì lǜ shén jīng xì tǒng 自律神經系統 • zì lǜ shén jīng xì tǒng 自律神经系统 • zì lǜ xìng zǔ zhī 自律性組織 • zì lǜ xìng zǔ zhī 自律性组织 • zì mǎn 自满 • zì mǎn 自滿 • zì mào qū 自貿區 • zì mào qū 自贸区 • zì miǎn 自勉 • zì míng dé yì 自鳴得意 • zì míng dé yì 自鸣得意 • zì míng zhōng 自鳴鐘 • zì míng zhōng 自鸣钟 • zì mìng 自命 • zì mìng bù fán 自命不凡 • zì mìng qīng gāo 自命清高 • zì nì 自溺 • zì pāi 自拍 • zì pāi gǎn 自拍杆 • zì pāi gǎn 自拍桿 • zì pāi mó shì 自拍模式 • zì pāi qì 自拍器 • zì pāi shén qì 自拍神器 • zì pāi zhào 自拍照 • zì pái 自排 • zì qī 自欺 • zì qī qī rén 自欺欺人 • zì qiān 自謙 • zì qiān 自谦 • zì qiǎn 自譴 • zì qiǎn 自谴 • zì qiāng 自戕 • zì qiáng 自強 • zì qiáng 自强 • zì qiáng bù xī 自強不息 • zì qiáng bù xī 自强不息 • zì qiáng zì lì 自強自立 • zì qiáng zì lì 自强自立 • zì qǔ 自取 • zì qǔ miè wáng 自取滅亡 • zì qǔ miè wáng 自取灭亡 • zì qǔ qí jiù 自取其咎 • zì rán 自然 • zì rán 自燃 • zì rán bǎo hù qū 自然保护区 • zì rán bǎo hù qū 自然保護區 • zì rán ér rán 自然而然 • zì rán fǎ 自然法 • zì rán fēng guāng 自然風光 • zì rán fēng guāng 自然风光 • zì rán jiè 自然界 • zì rán jīng jì 自然經濟 • zì rán jīng jì 自然经济 • zì rán kē xué 自然科学 • zì rán kē xué 自然科學 • zì rán kē xué jī jīn huì 自然科学基金会 • zì rán kē xué jī jīn huì 自然科學基金會 • zì rán liáo fǎ 自然疗法 • zì rán liáo fǎ 自然療法 • zì rán rén 自然人 • zì rán shén lùn 自然神論 • zì rán shén lùn 自然神论 • zì rán shǐ 自然史 • zì rán shù 自然数 • zì rán shù 自然數 • zì rán shù jí 自然数集 • zì rán shù jí 自然數集 • zì rán tiáo jiàn 自然条件 • zì rán tiáo jiàn 自然條件 • zì rán tóng 自然銅 • zì rán tóng 自然铜 • zì rán xiàn xiàng 自然现象 • zì rán xiàn xiàng 自然現象 • zì rán xuǎn zé 自然选择 • zì rán xuǎn zé 自然選擇 • zì rán yǔ yán 自然語言 • zì rán yǔ yán 自然语言 • zì rán yǔ yán chǔ lǐ 自然語言處理 • zì rán yǔ yán chǔ lǐ 自然语言处理 • zì rán zāi hài 自然災害 • zì rán zāi hài 自然灾害 • zì rán zhǔ yì 自然主义 • zì rán zhǔ yì 自然主義 • zì rán zī yuán 自然資源 • zì rán zī yuán 自然资源 • zì rèn 自認 • zì rèn 自认 • zì rú 自如 • zì ruò 自若 • zì shā 自杀 • zì shā 自殺 • zì shā shì 自杀式 • zì shā shì 自殺式 • zì shā shì bào zhà 自杀式爆炸 • zì shā shì bào zhà 自殺式爆炸 • zì shā shì zhà dàn 自杀式炸弹 • zì shā shì zhà dàn 自殺式炸彈 • zì shā zhà dàn shā shǒu 自杀炸弹杀手 • zì shā zhà dàn shā shǒu 自殺炸彈殺手 • zì shàng ér xià 自上而下 • zì shēn 自身 • zì shēn lì yì 自身利益 • zì shēn nán bǎo 自身难保 • zì shēn nán bǎo 自身難保 • zì shēng zì miè 自生自滅 • zì shēng zì miè 自生自灭 • zì shī 自失 • zì shí è guǒ 自食恶果 • zì shí è guǒ 自食惡果 • zì shí kǔ guǒ 自食苦果 • zì shí qí guǒ 自食其果 • zì shí qí lì 自食其力 • zì shǐ 自始 • zì shǐ zhì zhōng 自始至終 • zì shǐ zhì zhōng 自始至终 • zì shì 自恃 • zì shì 自視 • zì shì 自视 • zì shì qīng gāo 自視清高 • zì shì qīng gāo 自视清高 • zì shì shèn gāo 自視甚高 • zì shì shèn gāo 自视甚高 • zì shì yìng 自适应 • zì shì yìng 自適應 • zì shǒu 自首 • zì shù 自述 • zì sī 自私 • zì sī zì lì 自私自利 • zì sù 自訴 • zì sù 自诉 • zì tàn bù rú 自叹不如 • zì tàn bù rú 自嘆不如 • zì tǎo kǔ chī 自討苦吃 • zì tǎo kǔ chī 自讨苦吃 • zì tǎo méi qù 自討沒趣 • zì tǎo méi qù 自讨没趣 • zì tǐ miǎn yì jí bìng 自体免疫疾病 • zì tǐ miǎn yì jí bìng 自體免疫疾病 • zì tóu luó wǎng 自投罗网 • zì tóu luó wǎng 自投羅網 • zì wèi 自卫 • zì wèi 自慰 • zì wèi 自衛 • zì wèi duì 自卫队 • zì wèi duì 自衛隊 • zì wěn 自刎 • zì wèn 自問 • zì wèn 自问 • zì wǒ 自我 • zì wǒ ān wèi 自我安慰 • zì wǒ chuī xū 自我吹嘘 • zì wǒ chuī xū 自我吹噓 • zì wǒ cuī mián 自我催眠 • zì wǒ de rén 自我的人 • zì wǒ fáng wèi 自我防卫 • zì wǒ fáng wèi 自我防衛 • zì wǒ jiě cháo 自我解嘲 • zì wǒ jiè shào 自我介紹 • zì wǒ jiè shào 自我介绍 • zì wǒ pī píng 自我批評 • zì wǒ pī píng 自我批评 • zì wǒ shí xiàn 自我实现 • zì wǒ shí xiàn 自我實現 • zì wǒ táo zuì 自我陶醉 • zì wǒ yì shí 自我意識 • zì wǒ yì shí 自我意识 • zì xí 自习 • zì xí 自習 • zì xià ér shàng 自下而上 • zì xiāng 自相 • zì xiāng cán shā 自相残杀 • zì xiāng cán shā 自相殘殺 • zì xiāng jīng rǎo 自相惊扰 • zì xiāng jīng rǎo 自相驚擾 • zì xiāng máo dùn 自相矛盾 • zì xiāng yú ròu 自相魚肉 • zì xiāng yú ròu 自相鱼肉 • zì xiè chē 自卸車 • zì xiè chē 自卸车 • zì xìn 自信 • zì xìn xīn 自信心 • zì xíng 自行 • zì xíng chē 自行車 • zì xíng chē 自行车 • zì xíng chē guǎn 自行車館 • zì xíng chē guǎn 自行车馆 • zì xíng chē jià 自行車架 • zì xíng chē jià 自行车架 • zì xíng chē sài 自行車賽 • zì xíng chē sài 自行车赛 • zì xíng liǎo duàn 自行了断 • zì xíng liǎo duàn 自行了斷 • zì xíng qí shì 自行其是 • zì xǐng 自省 • zì xiū 自修 • zì xǔ 自詡 • zì xǔ 自诩 • zì xù 自序 • zì xuǎn 自选 • zì xuǎn 自選 • zì xué 自学 • zì xué 自學 • zì xué chéng cái 自学成才 • zì xué chéng cái 自學成才 • zì xún fán nǎo 自寻烦恼 • zì xún fán nǎo 自尋煩惱 • zì xún sǐ lù 自寻死路 • zì xún sǐ lù 自尋死路 • zì yán zì yǔ 自言自語 • zì yán zì yǔ 自言自语 • zì yǎng 自养 • zì yǎng 自養 • zì yǎng shēng wù 自养生物 • zì yǎng shēng wù 自養生物 • zì yào 自要 • zì yí yī qī 自貽伊戚 • zì yí yī qī 自贻伊戚 • zì yǐ wéi shì 自以为是 • zì yǐ wéi shì 自以為是 • zì yì 自抑 • zì yì 自縊 • zì yì 自缢 • zì yín 自淫 • zì yíng 自營 • zì yíng 自营 • zì yíng shāng 自營商 • zì yíng shāng 自营商 • zì yóu 自游 • zì yóu 自由 • zì yóu 自遊 • zì yóu dǎng 自由党 • zì yóu dǎng 自由黨 • zì yóu dù 自由度 • zì yóu fàng rèn 自由放任 • zì yóu gǎng 自由港 • zì yóu hán 自由焓 • zì yóu huà 自由化 • zì yóu huó dòng 自由活动 • zì yóu huó dòng 自由活動 • zì yóu jī 自由基 • zì yóu jī qīng chú jì 自由基清除剂 • zì yóu jī qīng chú jì 自由基清除劑 • zì yóu jiàng luò 自由降落 • zì yóu jué shì yuè 自由爵士乐 • zì yóu jué shì yuè 自由爵士樂 • zì yóu luò tǐ 自由落体 • zì yóu luò tǐ 自由落體 • zì yóu mào yì 自由貿易 • zì yóu mào yì 自由贸易 • zì yóu mào yì qū 自由貿易區 • zì yóu mào yì qū 自由贸易区 • zì yóu pài 自由派 • zì yóu qǐ yè 自由企业 • zì yóu qǐ yè 自由企業 • zì yóu sǎn màn 自由散漫 • zì yóu shì 自由式 • zì yóu shì chǎng 自由市场 • zì yóu shì chǎng 自由市場 • zì yóu sù shí zhǔ yì 自由素食主义 • zì yóu sù shí zhǔ yì 自由素食主義 • zì yóu tǐ cāo 自由体操 • zì yóu tǐ cāo 自由體操 • zì yóu wáng guó 自由王国 • zì yóu wáng guó 自由王國 • zì yóu xíng 自由刑 • zì yóu xíng 自由行 • zì yóu xuǎn zé quán 自由选择权 • zì yóu xuǎn zé quán 自由選擇權 • zì yóu yì zhì 自由意志 • zì yóu yì zhì zhǔ yì 自由意志主义 • zì yóu yì zhì zhǔ yì 自由意志主義 • zì yóu yǒng 自由泳 • zì yóu zhí yè 自由职业 • zì yóu zhí yè 自由職業 • zì yóu Zhōng guó 自由中国 • zì yóu Zhōng guó 自由中國 • zì yóu zhǔ yì 自由主义 • zì yóu zhǔ yì 自由主義 • zì yóu zì zài 自由自在 • zì yóu zì zai 自繇自在 • zì yǒu 自有 • zì yǒu pǐn pái 自有品牌 • zì yòu 自幼 • zì yú 自娛 • zì yú 自娱 • zì yù 自喻 • zì yuán qí shuō 自圆其说 • zì yuán qí shuō 自圓其說 • zì yuàn 自愿 • zì yuàn 自願 • zì yuàn xìng 自愿性 • zì yuàn xìng 自願性 • zì yuàn zhě 自愿者 • zì yuàn zhě 自願者 • zì yuàn zì yì 自怨自艾 • zì zài 自在 • zì zai 自在 • zì zé 自責 • zì zé 自责 • zì zhǎo 自找 • zì zhǎo kǔ chī 自找苦吃 • zì zhǎo má fan 自找麻烦 • zì zhǎo má fan 自找麻煩 • zì zhī lǐ kuī 自知理亏 • zì zhī lǐ kuī 自知理虧 • zì zhī zhī míng 自知之明 • zì zhì 自制 • zì zhì 自治 • zì zhì 自製 • zì zhì lì 自制力 • zì zhì qí 自治旗 • zì zhì qū 自治区 • zì zhì qū 自治區 • zì zhì quán 自治权 • zì zhì quán 自治權 • zì zhì shì 自治市 • zì zhì xiàn 自治县 • zì zhì xiàn 自治縣 • zì zhì zhà dàn 自制炸弹 • zì zhì zhà dàn 自製炸彈 • zì zhì zhōu 自治州 • zì zhòng 自重 • zì zhǔ 自主 • zì zhǔ quán 自主权 • zì zhǔ quán 自主權 • zì zhǔ shén jīng xì tǒng 自主神經系統 • zì zhǔ shén jīng xì tǒng 自主神经系统 • zì zhǔ xì tǒng 自主系統 • zì zhǔ xì tǒng 自主系统 • zì zhù 自助 • zì zhù cān 自助餐 • zì zhù xǐ yī diàn 自助洗衣店 • zì zhuān 自专 • zì zhuān 自專 • zì zhuàn 自传 • zì zhuàn 自傳 • zì zhuàn 自轉 • zì zhuàn 自转 • zì zhuàn zhóu 自轉軸 • zì zhuàn zhóu 自转轴 • zì zhuāng 自装 • zì zhuāng 自裝 • zì zhuó 自酌 • zì zú 自足 • zì zuì 自罪 • zì zūn 自尊 • zì zūn xīn 自尊心 • zì zuò cōng míng 自作聪明 • zì zuò cōng míng 自作聰明 • zì zuò duō qíng 自作多情 • zì zuò zhǔ zhāng 自作主张 • zì zuò zhǔ zhāng 自作主張 • zì zuò zì shòu 自作自受 • zǒu zì jǐ de lù , ràng rén jiā qù shuō 走自己的路,讓人家去說 • zǒu zì jǐ de lù , ràng rén jiā qù shuō 走自己的路,让人家去说 • zuò jiǎn zì fù 作繭自縛 • zuò jiǎn zì fù 作茧自缚 • zuò zì jǐ 做自己