Có 1 kết quả:
zì lái shuǐ guǎn ㄗˋ ㄌㄞˊ ㄕㄨㄟˇ ㄍㄨㄢˇ
zì lái shuǐ guǎn ㄗˋ ㄌㄞˊ ㄕㄨㄟˇ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) water mains
(2) service pipe
(3) tap-water pipe
(2) service pipe
(3) tap-water pipe
zì lái shuǐ guǎn ㄗˋ ㄌㄞˊ ㄕㄨㄟˇ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh