Có 1 kết quả:
zì yǎng ㄗˋ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-sustaining
(2) economically independent (of state aid, foreign subsidy etc)
(2) economically independent (of state aid, foreign subsidy etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0