Có 1 kết quả:
zì zhì ㄗˋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tự chế tạo, tự làm ra, tự sản xuất
Từ điển Trung-Anh
(1) to maintain self-control
(2) self-control
(2) self-control
Từ điển Trung-Anh
(1) self-made
(2) improvised
(3) homemade
(4) handmade
(2) improvised
(3) homemade
(4) handmade
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0