Có 1 kết quả:

zì dòng fù kuǎn jī ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄈㄨˋ ㄎㄨㄢˇ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cash dispenser
(2) auto-teller
(3) ATM

Bình luận 0