Có 1 kết quả:

zì dòng tí kuǎn ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄧˊ ㄎㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) automatic cash withdrawal
(2) bank autoteller ATM

Bình luận 0