Có 1 kết quả:
zì dòng tí kuǎn ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄧˊ ㄎㄨㄢˇ
zì dòng tí kuǎn ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄧˊ ㄎㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) automatic cash withdrawal
(2) bank autoteller ATM
(2) bank autoteller ATM
Bình luận 0
zì dòng tí kuǎn ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄧˊ ㄎㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0