Có 1 kết quả:
zì dòng qiān bǐ ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄑㄧㄢ ㄅㄧˇ
zì dòng qiān bǐ ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄑㄧㄢ ㄅㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mechanical pencil
(2) propelling pencil
(2) propelling pencil
Bình luận 0
zì dòng qiān bǐ ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄑㄧㄢ ㄅㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0