Có 1 kết quả:

zì dòng diǎn chàng jī ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄧㄢˇ ㄔㄤˋ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) jukebox
(2) nickelodeon