Có 1 kết quả:
zì gào fèn yǒng ㄗˋ ㄍㄠˋ ㄈㄣˋ ㄧㄨㄥˇ
zì gào fèn yǒng ㄗˋ ㄍㄠˋ ㄈㄣˋ ㄧㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to volunteer for
(2) to offer to undertake
(2) to offer to undertake
Bình luận 0
zì gào fèn yǒng ㄗˋ ㄍㄠˋ ㄈㄣˋ ㄧㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0