Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zì mìng
ㄗˋ ㄇㄧㄥˋ
1
/1
自命
zì mìng
ㄗˋ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to consider oneself to be (sth positive)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Các thần học sĩ Minh Châu Trần Trinh Cáp tiên sinh đáo hưu trí sự mông phụng sắc nhưng lưu sung ngự tiền soạn dịch chi chức chí ngâm tương thị bộ vận dĩ đáp - 閣臣學士明洲陳貞詥先生到休致事蒙奉勅仍留充御前撰譯之職誌吟相示步韻以答
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
Bình luận
0