Có 1 kết quả:

zì rú ㄗˋ ㄖㄨˊ

1/1

zì rú ㄗˋ ㄖㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

như ý, thành thạo

Từ điển Trung-Anh

(1) unobstructed
(2) unconstrained
(3) smoothly
(4) with ease
(5) freely