Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zì yú
ㄗˋ ㄩˊ
1
/1
自娛
zì yú
ㄗˋ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to amuse oneself
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch cưu thiên - 白鳩篇
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Bồi Lý kim ngô hoa hạ ẩm - 陪李金吾花下飲
(
Đỗ Phủ
)
•
Cửu nguyệt hữu nhân lai phỏng đồng tác - 九月有人來訪同作
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Kinh Triệu doãn hồi hưu - 京兆尹回休
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Lạp nhật du Cô sơn phỏng Huệ Cần, Huệ Tư nhị tăng - 臘日遊孤山訪惠勤惠思二僧
(
Tô Thức
)
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
•
Tặng Thận Đông Mỹ Bá Quân - 赠慎東美伯筠
(
Vương Lệnh
)
•
Tội xuất - 罪出
(
Triệu Mạnh Phủ
)
•
Triệu Vũ Đế cố cảnh - 趙武帝故境
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0