Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zì jiā
ㄗˋ ㄐㄧㄚ
1
/1
自家
zì jiā
ㄗˋ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oneself
(2) one's own family
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Bảo Ngọc tục Trang Tử văn hậu - 題寶玉續莊子文後
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Hồi hưu lưu giản thi - 回休留柬詩
(
Nguyễn Đức Vĩ
)
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Lộ quá Lạc Dương tức sự - 路過洛陽即事
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Nhất thế ca - 一世歌
(
Đường Dần
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 069 - 山居百詠其六十九
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 070 - 山居百詠其七十
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 089 - 山居百詠其八十九
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Vô đề - 無題
(
Pháp Diễn thiền sư
)
Bình luận
0