Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zì jiā
ㄗˋ ㄐㄧㄚ
1
/1
自家
zì jiā
ㄗˋ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oneself
(2) one's own family
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hồi hưu lưu giản thi - 回休留柬詩
(
Nguyễn Đức Vĩ
)
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Nhất thế ca - 一世歌
(
Đường Dần
)
•
Phật tâm ca - 佛心歌
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Sám hối thiệt căn tội - 懺悔舌根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Thăng Long kỳ 2 - 昇龍其二
(
Nguyễn Du
)
•
Tiểu chước - 小酌
(
Lê Thánh Tông
)
•
Vọng phu từ - 望夫詞
(
Thi Kiên Ngô
)
•
Vô đề - 無題
(
Pháp Diễn thiền sư
)
Bình luận
0