Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zì cóng
ㄗˋ ㄘㄨㄥˊ
1
/1
自從
zì cóng
ㄗˋ ㄘㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) since (a time)
(2) ever since
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi cụ - 悲懼
(
Đặng Trần Côn
)
•
Bức trắc hành tặng Tất Diệu [Bức trắc hành tặng Tất Tứ Diệu] - 逼仄行贈畢曜【逼側行贈畢四曜】
(
Đỗ Phủ
)
•
Bưu đình tàn hoa - 郵亭殘花
(
Trương Hỗ
)
•
Đề “Quần ngư triều lý” đồ - 題群魚朝鯉圖
(
Chu Đường Anh
)
•
Há Hạ Châu tạp ký kỳ 01 - 下賀洲雜記其一
(
Cao Bá Quát
)
•
Hung trạch - 凶宅
(
Bạch Cư Dị
)
•
Ký Âu Dương Chiêm - 寄歐陽詹
(
Thái Nguyên kỹ
)
•
Kỳ Châu An Tây môn - 岐州安西門
(
Ngô Dung
)
•
Tông Vũ sinh nhật - 宗武生日
(
Đỗ Phủ
)
•
Tương Âm dạ phát - 湘陰夜發
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0