Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zì cóng
ㄗˋ ㄘㄨㄥˊ
1
/1
自從
zì cóng
ㄗˋ ㄘㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) since (a time)
(2) ever since
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi cụ - 悲懼
(
Đặng Trần Côn
)
•
Chân lạc - 真樂
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Hậu thôi tô hành - 後催租行
(
Phạm Thành Đại
)
•
Hung trạch - 凶宅
(
Bạch Cư Dị
)
•
Khổ biệt ly - 苦別離
(
Thiệu Yết
)
•
Ký Nguỵ Bằng kỳ 04 - 寄魏鵬其四
(
Giả Vân Hoa
)
•
Ngọc đới sinh ca - 玉帶生歌
(
Chu Di Tôn
)
•
Nguyên nhật - 元日
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Nhuận cửu nguyệt cửu nhật độc ẩm - 閏九月九日獨飲
(
Bạch Cư Dị
)
•
Phó sách đề vịnh - 副冊題詠
(
Tào Tuyết Cần
)