Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zì cóng
ㄗˋ ㄘㄨㄥˊ
1
/1
自從
zì cóng
ㄗˋ ㄘㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) since (a time)
(2) ever since
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bức trắc hành tặng Tất Diệu [Bức trắc hành tặng Tất Tứ Diệu] - 逼仄行贈畢曜【逼側行贈畢四曜】
(
Đỗ Phủ
)
•
Chân lạc - 真樂
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Hậu thôi tô hành - 後催租行
(
Phạm Thành Đại
)
•
Hiển Linh cung tập chư công, dĩ “thành thị sơn lâm” vi vận - 顯靈宮集諸公,以城市山林為韻
(
Viên Hoằng Đạo
)
•
Khiển phẫn - 遣憤
(
Đỗ Phủ
)
•
Khốc tán lý Cách Pha công tuẫn tiết - 哭贊理革陂公殉節
(
Nguyễn Quang Bích
)
•
Ký Bùi Thi Châu - 寄裴施州
(
Đỗ Phủ
)
•
Quá Yển Thành ức Nhạc Vũ Mục - 過郾城憶岳武穆
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Thai Dương di sự - 邰陽遺事
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tự thuật kỳ 1 - 自述其一
(
Trần Thánh Tông
)
Bình luận
0