Có 1 kết quả:

zì wèi ㄗˋ ㄨㄟˋ

1/1

zì wèi ㄗˋ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to console oneself
(2) to masturbate
(3) onanism
(4) masturbation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0