Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zì wǒ
ㄗˋ ㄨㄛˇ
1
/1
自我
zì wǒ
ㄗˋ ㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-
(2) ego (psychology)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cao cầu 1 - 羔裘 1
(
Khổng Tử
)
•
Chính nguyệt nhị thập nhất nhật di tống Thừa Thiên ngục toả cấm - 正月二十一日移送承天獄鎖禁
(
Cao Bá Quát
)
•
Đông Sơn 3 - 東山3
(
Khổng Tử
)
•
Giản Đặng Thai Phong - 柬鄧台峯
(
Nguyễn Thượng Hiền
)
•
Hữu nhân vấn bốc - 有人問卜
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Manh 4 - 氓 4
(
Khổng Tử
)
•
Tặng Mai Danh Tông - 贈枚名琮
(
Hoàng Ngũ Phúc
)
•
Tân Mùi lạp ký chư ấu tử đồng tôn xuân sam thư giới - 辛未臘寄諸幼子童孫春衫書戒
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Thướng hậu viên sơn cước - 上後園山腳
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống tiến sĩ Nguyễn Văn San, Ngô Văn Độ chi hậu bổ - 送進士阮文珊吳文度之候補
(
Vũ Phạm Khải
)
Bình luận
0