Có 1 kết quả:
zì wǒ jiè shào ㄗˋ ㄨㄛˇ ㄐㄧㄝˋ ㄕㄠˋ
zì wǒ jiè shào ㄗˋ ㄨㄛˇ ㄐㄧㄝˋ ㄕㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-introduction
(2) to introduce oneself
(2) to introduce oneself
Bình luận 0
zì wǒ jiè shào ㄗˋ ㄨㄛˇ ㄐㄧㄝˋ ㄕㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0