Có 1 kết quả:

zì pāi gǎn ㄗˋ ㄆㄞ ㄍㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) selfie stick
(2) also written 自拍杆[zi4 pai1 gan1]

Bình luận 0