Có 1 kết quả:

zì bá ㄗˋ ㄅㄚˊ

1/1

zì bá ㄗˋ ㄅㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to free oneself
(2) to extricate oneself from a difficult situation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0