Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zì yǒu
ㄗˋ ㄧㄡˇ
1
/1
自有
zì yǒu
ㄗˋ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to possess
(2) to own
(3) to have
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bích Lưu tự - 碧流寺
(
Ngưu Tiên Khách
)
•
Cảm ngộ kỳ 4 - 感遇其四
(
Trương Cửu Linh
)
•
Duy tâm - 唯心
(
Lương Khải Siêu
)
•
Đệ cửu cảnh - Vân Sơn thắng tích - 第九景-雲山勝蹟
(
Thiệu Trị hoàng đế
)
•
Đồng đề Tiên Du quán - 同題仙遊觀
(
Hàn Hoằng
)
•
Hồ nguyệt ngâm hoài hữu nhi tác - 湖月吟懷友而作
(
Lý Xác
)
•
Ký Bài Nhiễm Vũ niên ông - 寄排染武年翁
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Mạch thượng tang - 陌上桑
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Ngân hà xuy sanh - 銀河吹笙
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Vô đề (Tằng ư tịnh thổ kết nhân duyên) - 無題(曾於淨土結因緣)
(
Phạm Kỳ
)
Bình luận
0