Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zì yǒu
ㄗˋ ㄧㄡˇ
1
/1
自有
zì yǒu
ㄗˋ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to possess
(2) to own
(3) to have
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Lư thị gia phả - 題盧氏家譜
(
Nguyễn Trãi
)
•
Hoạ Phúc Châu Phùng phán trí sĩ sở tặng thi vận - 和福州馮判致仕所贈詩韻
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Hồ nguyệt ngâm hoài hữu nhi tác - 湖月吟懷友而作
(
Lý Xác
)
•
Hưu hướng Như Lai - 休向如來
(
Quảng Nghiêm thiền sư
)
•
Hỷ ngoại đệ Lư Luân kiến túc - 喜外弟盧綸見宿
(
Tư Không Thự
)
•
Mạc Sầu - 莫愁
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Mao đường kiểm hiệu thu đạo kỳ 2 - 茅堂檢校收稻其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngư gia ngạo - 漁家傲
(
Vương An Thạch
)
•
Phương Nghi oán - 芳儀怨
(
Triều Bổ Chi
)
•
Tạ tiên bối Phòng ký niệm chuyết thi thậm đa, dị nhật ngẫu hữu thử ký - 謝先輩防記念拙詩甚多,異日偶有此寄
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0