Có 1 kết quả:
zì shā ㄗˋ ㄕㄚ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tự sát
Từ điển Trung-Anh
(1) to kill oneself
(2) to commit suicide
(3) to attempt suicide
(2) to commit suicide
(3) to attempt suicide
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0