Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zì zhì qū
ㄗˋ ㄓˋ ㄑㄩ
1
/1
自治區
zì zhì qū
ㄗˋ ㄓˋ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
autonomous region, namely: Inner Mongolia 內蒙古自治區|内蒙古自治区, Guangxi 廣西壯族自治區|广西壮族自治区, Tibet 西藏自治區|西藏自治区, Ningxia 寧夏回族自治區|宁夏回族自治区, Xinjiang 新疆維吾爾自治區|新疆维吾尔自治区