Có 1 kết quả:
zì zhì shì ㄗˋ ㄓˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) municipality
(2) autonomous city
(3) also called directly administered city 直轄市|直辖市
(2) autonomous city
(3) also called directly administered city 直轄市|直辖市
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0