Có 1 kết quả:
zì jié ㄗˋ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cleanse oneself
(2) to sanctify oneself
(3) self-cleaning (spark plug, oven etc)
(2) to sanctify oneself
(3) self-cleaning (spark plug, oven etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0