Có 1 kết quả:

zì rán tóng ㄗˋ ㄖㄢˊ ㄊㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) natural copper
(2) chalcopyrite
(3) copper iron sulfide CuFeS2

Bình luận 0