Có 1 kết quả:

zì ài ㄗˋ ㄚㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) self-respect
(2) self-love
(3) self-regard
(4) regard for oneself
(5) to cherish one's good name
(6) to take good care of one's health

Bình luận 0