Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zì xiāng
ㄗˋ ㄒㄧㄤ
1
/1
自相
zì xiāng
ㄗˋ ㄒㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mutual
(2) each other
(3) one another
(4) self-
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Đàm Châu Lưu thị tỉ muội nhị sương trinh tiết - 題潭州劉氏姊妺二孀貞節
(
Tát Đô Lạt
)
•
Đế kinh thiên - 帝京篇
(
Lạc Tân Vương
)
•
Đông chí - 冬至
(
Đỗ Phủ
)
•
Đổng Kiều Nhiêu - 董嬌饒
(
Tống Tử Hầu
)
•
Đông thành cao thả trường - 東城高且長
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Hao Lý hành - 蒿裏行
(
Tào Tháo
)
•
Thanh thanh lăng thượng bách - 青青陵上柏
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tống Ôn Đài - 送溫臺
(
Chu Phóng
)
•
Vô đề (XI) - 無題
(
Thực Hiền
)
•
Vụ Châu thuỷ quán trùng dương nhật tác - 婺州水館重陽日作
(
Vi Trang
)