Có 1 kết quả:
zì chēng ㄗˋ ㄔㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
tự xưng
Từ điển Trung-Anh
(1) to call oneself
(2) to claim to be
(3) to profess
(4) to claim a title
(2) to claim to be
(3) to profess
(4) to claim a title
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0