Có 1 kết quả:

zì lì mén hù ㄗˋ ㄌㄧˋ ㄇㄣˊ ㄏㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to form one's own group or school of thought
(2) to set up one's own business
(3) to establish oneself

Bình luận 0