Có 1 kết quả:
zì lì mén hù ㄗˋ ㄌㄧˋ ㄇㄣˊ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to form one's own group or school of thought
(2) to set up one's own business
(3) to establish oneself
(2) to set up one's own business
(3) to establish oneself
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0