Có 1 kết quả:
zì xíng ㄗˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tự mình làm
2. tự hành
2. tự hành
Từ điển Trung-Anh
(1) voluntary
(2) autonomous
(3) by oneself
(4) self-
(2) autonomous
(3) by oneself
(4) self-
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0