Có 1 kết quả:

zì jué ㄗˋ ㄐㄩㄝˊ

1/1

Từ điển phổ thông

1. tự giác
2. tự cảm thấy

Từ điển Trung-Anh

(1) conscious
(2) aware
(3) on one's own initiative
(4) conscientious