Có 1 kết quả:
zì jué ㄗˋ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tự giác
2. tự cảm thấy
2. tự cảm thấy
Từ điển Trung-Anh
(1) conscious
(2) aware
(3) on one's own initiative
(4) conscientious
(2) aware
(3) on one's own initiative
(4) conscientious
Bình luận 0